Hotline bán hàng 24/7: 0983.611.124

CÁP CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF - CXE/DATA/FR –LSHF – 0,6/1 KV & CXE/DSTA/FR –LSHF – 0,6/1 KV

  • Mã sản phẩm CXE/DATA/FR –LSHF – 0,6/1 KV & CXE/DSTA/FR
  • Thương hiệu Cadivi
  • Xuất xứ Việt Nam
  • Tình trạng HH Chính hãng 100%
  • Đơn vị tính mét
  • Tồn kho CÒN HÀNG
Giá bán: Liên hệ
Giá (đã VAT)

TỔNG QUAN

 
 
Cáp chồng cháy ít khói không halogen CXE/DATA (DSTA)/FR-LSHF được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn.
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Ít khói: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh ra nhiều khói, giữ an toàn cho khu vực đông người để thoát hiểm.
Không sinh khí halogen: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh khí halogen, do đó không tạo ra axit làm hại cho người và thiết bị.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
•BS 6387; BS 4066-1,3
•IEC 60754-1,2; IEC 61034-2
•BS 6425-1,2; BS 7622-2

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương -
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
Cap_chong_chay_no_watermark-48

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút) .
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes) .
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
  • Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
  • Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours.
  • Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
  • Cables pass BS 6387 Cat. CWZ.

 

  • Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • Fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình cháy.
  • Cables have low emission of smoke and acid gas when affected by fire.

 

  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • Cables must self-extinguish after removing the fire source.
       

 

5.1 - CÁP CXE/DATA/FR-LSHF - 1 LÕICXE/DATA/FR-LSHF CABLE – 1 CORE.

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày

băng nhôm

danh nghĩa

Nominal

thickness of

aluminum tape

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết cấu

Structure

Đường kính

ruột dẫn

gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC

tối đa ở 20 0C

Max. DC

resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

0,5

1,4

10,4

142

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

0,5

1,4

10,9

160

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,5

1,4

11,4

184

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,5

1,4

12,0

213

10

CC

3,75

1,83

0,7

0,5

1,4

12,6

262

16

CC

4,65

1,15

0,7

0,50

1,4

13,5

329

25

CC

5,80

0,727

0,9

0,50

1,4

15,0

443

35

CC

6,85

0,524

0,9

0,50

1,4

16,1

546

50

CC

8,00

0,387

1,0

0,50

1,4

17,4

685

70

CC

9,70

0,268

1,1

0,50

1,5

19,5

926

95

CC

11,30

0,193

1,1

0,50

1,6

21,3

1182

120

CC

12,70

0,153

1,2

0,50

1,6

22,9

1435

150

CC

14,13

0,124

1,4

0,50

1,7

24,9

1737

185

CC

15,70

0,0991

1,6

0,50

1,7

26,9

2098

240

CC

18,03

0,0754

1,7

0,50

1,8

29,6

2677

300

CC

20,40

0,0601

1,8

0,50

1,9

32,3

3340

400

CC

23,20

0,0470

2,0

0,50

2,0

36,1

4258

500

CC

26,20

0,0366

2,2

0,50

2,1

39,7

5327

630

CC

30,20

0,0283

2,4

0,50

2,3

44,5

6941

– C.C   :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CXE/DSTA/FR-LSHF - 2 ĐẾN 4 LÕI. CXE/DSTA/FR-LSHF CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày băng thép danh nghĩa

Nominal thickness

of steel tape

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

15,20

15,9

16,9

333

363

413

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

16,10

16,8

18,0

382

422

485

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

17,18

18,0

19,3

447

502

585

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

18,32

19,2

20,7

523

598

731

10

CC

3,75

1,83

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

18,8

19,8

21,4

569

686

833

16

CC

4,65

1,15

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

20,6

21,7

23,6

722

890

1096

25

CC

5,80

0,727

0,9

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

23,7

25,1

27,3

991

1247

1554

35

CC

6,85

0,524

0,9

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

25,8

27,3

29,9

1227

1567

1969

50

CC

8,00

0,387

1,0

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,9

28,5

30,3

33,3

1549

2002

2545

70

CC

9,70

0,268

1,1

0,2

0,2

0,2

1,9

1,9

2,0

32,5

34,9

38,5

2097

2780

3550

95

CC

11,30

0,193

1,1

0,2

0,2

0,5

2,0

2,1

2,2

36,2

38,8

43,9

2704

3588

5134

120

CC

12,70

0,153

1,2

0,5

0,5

0,5

2,1

2,2

2,4

40,8

43,6

48,6

3791

4929

6310

150

CC

14,13

0,124

1,4

0,5

0,5

0,5

2,3

2,4

2,5

44,8

48,3

53,6

4552

5996

7645

185

CC

15,70

0,0991

1,6

0,5

0,5

0,5

2,4

2,5

2,7

49,4

53,1

58,7

5503

7259

9262

240

CC

18,03

0,0754

1,7

0,5

0,5

0,5

2,6

2,7

2,9

55,2

59,4

65,6

6944

9238

11825

300

CC

20,40

0,0601

1,8

0,5

0,5

0,5

2,7

2,9

3,1

60,9

65,3

72,6

8579

11438

14732

400

CC

23,20

0,0470

2,0

0,5

0,5

0,5

3,0

3,1

3,4

67,8

73,0

81,3

10746

14424

18675

 – C.C :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.3 - CÁP CXE/DSTA/FR-LSHF - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH     CXE/DSTA/FR-LSHF CABLE – 3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

 

 

 

 

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày băng thép danh nghĩa

Nominal thickness

of steel tape

 

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng

(*)

Approx. mass

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

0,2

1,8

19,0

556

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

0,2

1,8

20,3

670

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

0,2

1,8

21,8

909

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

0,7

1,15

10

CC

3,75

0,7

1,83

0,2

1,8

23,0

1029

3x25 + 1x16

25

CC

5,80

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

0,2

1,8

26,4

1438

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

0,2

1,8

28,3

1746

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

0,2

1,8

29,2

1864

3x50 + 1x25

50

CC

8,00

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

0,2

1,8

31,7

2284

3x50 + 1x35

50

CC

8,00

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

0,2

1,9

32,5

2402

3x70 + 1x35

70

CC

9,70

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

0,2

2,0

36,5

3160

3x70 + 1x50

70

CC

9,70

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

0,2

2,0

37,4

3306

3x95 + 1x50

95

CC

11,30

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

0,5

2,1

41,6

4585

3x95 + 1x70

95

CC

11,30

1,1

0,193

70

CC

9,70

1,1

0,268

0,5

2,2

43,0

4863

3x120 + 1x70

120

CC

12,70

1,2

0,153

70

CC

9,70

1,1

0,268

0,5

2,3

46,1

5695

3x120 + 1x95

120

CC

12,70

1,2

0,153

95

CC

11,30

1,1

0,193

0,5

2,3

47,0

5969

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,70

1,1

0,268

0,5

2,4

50,4

6741

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,30

1,1

0,193

0,5

2,4

51,3

7020

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,30

1,1

0,193

0,5

2,6

55,3

8228

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,70

1,2

0,153

0,5

2,6

56,2

8514

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,70

1,2

0,153

0,5

2,8

61,6

10438

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

0,5

2,8

62,7

10775

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,70

1,6

0,0991

0,5

2,8

63,9

11180

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

0,5

2,9

67,5

12886

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,70

1,6

0,0991

0,5

3,0

68,9

13323

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,70

1,6

0,0991

0,5

3,2

75,5

16224

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

0,5

3,2

77,4

16937

– C.C   :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ