Hotline bán hàng 24/7: 0983.611.124

CÁP ĐỒNG 4 RUỘT, BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – CXV 3X+1X CADISUN

  • Mã sản phẩm CXV 3X+1X
  • Thương hiệu Cadisun
  • Xuất xứ Việt Nam
  • Tình trạng HH Chính hãng 100%
  • Đơn vị tính mét
  • Tồn kho CÒN HÀNG
Giá bán: Liên hệ
Giá (đã VAT)

Cáp đồng 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC CADISUN

Nhà Phân Phối Công ty TNHH Thiết bị điện Việt Nga

Địa chỉ : Số 27_LK3C KĐT Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội
Số điện thoại : 0983611124
Mail : dienvietnga@gmail.com

  • Đặc điểm chung

+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC

+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%.

+ Số lõi: 4

+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.

+ Mặt cắt danh định: 1.5mm2 đến 300mm2

+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV

+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 90 độ C

+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 250 độ C

+ Dạng mẫu mã: Hình tròn

+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.

+ Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM CÁP ĐỒNG 4 RUỘT(1 RUỘT TRUNG TÍNH), BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE,

VỎ BỌC PVC CADI-SUN®

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
Quycách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC
Điện áp sử dụng: 0,6/1kV

STT

Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Ðơn giá
(Ðã bao gồm VAT 10%)

VNĐ/m

Chiều dài đóng gói (m)

 

Dây pha

Trung tính  
Số sợi ÐK Số sợi

ÐK

 
                   

1

CXV 3×2.5+1×1.5 7 0.67 7 0.52 32,731 2,000
2 CXV 3×4+1×2.5 7 0.85 7 0.67 48,210

2,000

3

CXV 3×6+1×4 7 1.04 7 0.85 68,732 2,000
4 CXV 3×10+1×6 7 Compact 7 1.04 105,244

1,000

5

CXV 3×16+1×10 7 Compact 7 Compact 162,502 1,000
6 CXV 3×25+1×16 7 Compact 7 Compact 248,964

1,000

7

CXV 3×35+1×16 7 Compact 7 Compact 326,803 1,000
8 CXV 3×35+1×25 7 Compact 7 Compact 351,092

1,000

9

CXV 3×50+1×25 7 Compact 7 Compact 455,630 1,000
10 CXV 3×50+1×35 7 Compact 7 Compact 481,938

1,000

11

CXV 3×70+1×35 19 Compact 7 Compact 642,163 1,000
12 CXV 3×70+1×50 19 Compact 7 Compact 676,573

1,000

13

CXV 3×95+1×50 19 Compact 7 Compact 879,988 1,000
14 CXV 3×95+1×70 19 Compact 19 Compact 933,468

1,000

15

CXV 3×120+1×70 19 Compact 19 Compact 1,123,896 500
16 CXV 3×120+1×95 19 Compact 19 Compact 1,193,620

500

17

CXV 3×150+1×70 19 Compact 19 Compact 1,354,029 500
18 CXV 3×150+1×95 19 Compact 19 Compact 1,423,596

500

19

CXV 3×150+1×120 19 Compact 19 Compact 1,488,212 500
20 CXV 3×185+1×95 37 Compact 19 Compact 1,708,861

500

21

CXV 3×185+1×120 37 Compact 19 Compact 1,773,588 500
22 CXV 3×185+1×150 37 Compact 19 Compact 1,850,619

500

23

CXV 3×240+1×120 37 Compact 19 Compact 2,230,947 250
24 CXV 3×240+1×150 37 Compact 19 Compact 2,307,142

250

25

CXV 3×240+1×185 37 Compact 37 Compact 2,402,162 250
26 CXV 3×300+1×150 37 Compact 19 Compact 2,782,436

250

27

CXV 3×300+1×185 37 Compact 37 Compact 2,879,489 250
28 CXV 3×300+1×240 37 Compact 37 Compact 3,032,365

250

Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện =10mm2,ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ