Cáp đồng 4 ruột (1 ruột trung tính nhỏ hơn) bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC CADISUN
Nhà Phân Phối Công ty TNHH Thiết bị điện Việt Nga
Địa chỉ : Số 27_LK3C KĐT Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội
Số điện thoại : 0983611124
Mail : dienvietnga@gmail.com
- Đặc điểm chung
+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%.
+ Số lõi: 4
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: 1.5mm2 đến 300mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 90 độ C
+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 250 độ C
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
+ Ứng dụng: Dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM CÁP ĐỒNG 4 RUỘT(1 RUỘT TRUNG TÍNH), BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE,VỎ BỌC PVC CADI-SUN® |
||||||
|
STT |
Tên sản phẩm | Kết cấu ruột dẫn | Ðơn giá (Ðã bao gồm VAT 10%) VNĐ/m |
Chiều dài đóng gói (m) |
|||||
Dây pha |
Trung tính | ||||||||
Số sợi | ÐK | Số sợi |
ÐK |
||||||
1 |
CXV 3×2.5+1×1.5 | 7 | 0.67 | 7 | 0.52 | 32,731 | 2,000 | ||
2 | CXV 3×4+1×2.5 | 7 | 0.85 | 7 | 0.67 | 48,210 |
2,000 |
||
3 |
CXV 3×6+1×4 | 7 | 1.04 | 7 | 0.85 | 68,732 | 2,000 | ||
4 | CXV 3×10+1×6 | 7 | Compact | 7 | 1.04 | 105,244 |
1,000 |
||
5 |
CXV 3×16+1×10 | 7 | Compact | 7 | Compact | 162,502 | 1,000 | ||
6 | CXV 3×25+1×16 | 7 | Compact | 7 | Compact | 248,964 |
1,000 |
||
7 |
CXV 3×35+1×16 | 7 | Compact | 7 | Compact | 326,803 | 1,000 | ||
8 | CXV 3×35+1×25 | 7 | Compact | 7 | Compact | 351,092 |
1,000 |
||
9 |
CXV 3×50+1×25 | 7 | Compact | 7 | Compact | 455,630 | 1,000 | ||
10 | CXV 3×50+1×35 | 7 | Compact | 7 | Compact | 481,938 |
1,000 |
||
11 |
CXV 3×70+1×35 | 19 | Compact | 7 | Compact | 642,163 | 1,000 | ||
12 | CXV 3×70+1×50 | 19 | Compact | 7 | Compact | 676,573 |
1,000 |
||
13 |
CXV 3×95+1×50 | 19 | Compact | 7 | Compact | 879,988 | 1,000 | ||
14 | CXV 3×95+1×70 | 19 | Compact | 19 | Compact | 933,468 |
1,000 |
||
15 |
CXV 3×120+1×70 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1,123,896 | 500 | ||
16 | CXV 3×120+1×95 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1,193,620 |
500 |
||
17 |
CXV 3×150+1×70 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1,354,029 | 500 | ||
18 | CXV 3×150+1×95 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1,423,596 |
500 |
||
19 |
CXV 3×150+1×120 | 19 | Compact | 19 | Compact | 1,488,212 | 500 | ||
20 | CXV 3×185+1×95 | 37 | Compact | 19 | Compact | 1,708,861 |
500 |
||
21 |
CXV 3×185+1×120 | 37 | Compact | 19 | Compact | 1,773,588 | 500 | ||
22 | CXV 3×185+1×150 | 37 | Compact | 19 | Compact | 1,850,619 |
500 |
||
23 |
CXV 3×240+1×120 | 37 | Compact | 19 | Compact | 2,230,947 | 250 | ||
24 | CXV 3×240+1×150 | 37 | Compact | 19 | Compact | 2,307,142 |
250 |
||
25 |
CXV 3×240+1×185 | 37 | Compact | 37 | Compact | 2,402,162 | 250 | ||
26 | CXV 3×300+1×150 | 37 | Compact | 19 | Compact | 2,782,436 |
250 |
||
27 |
CXV 3×300+1×185 | 37 | Compact | 37 | Compact | 2,879,489 | 250 | ||
28 | CXV 3×300+1×240 | 37 | Compact | 37 | Compact | 3,032,365 |
250 |
Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện =10mm2,ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact