Hotline bán hàng 24/7: 0983.611.124

DK­­­-CXV – 0,6/1 KV - CÁP ĐIỆN KẾ, 2 ĐẾN 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

  • Mã sản phẩm DK­­­-CXV – 0,6/1 KV
  • Thương hiệu Cadivi
  • Xuất xứ Việt Nam
  • Tình trạng HH Chính hãng 100%
  • Đơn vị tính mét
  • Tồn kho CÒN HÀNG
Giá bán: Liên hệ
Giá (đã VAT)

TỔNG QUAN

 
 
Cáp DK-CXV được dùng để truyền điện vào đồng hồ đo điện, tần số 50 Hz, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

 
 

Bằng băng màu:    
Đỏ – vàng – xanh – không băng màu
Hoặc theo yêu cầu khách hàng    

 

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_66-69_DK_Brochure_6pp_151215_prin-2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 

5.1 - CÁP DK-CXV - 2 ĐẾN 4 LÕI.                           DK-CXV CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh định

 

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,8

1,8

1,8

13,3

13,9

15,0

265

307

366

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,8

1,8

1,8

14,4

15,2

16,3

331

391

472

7

7/1,13

3,39

2,61

0,7

1,8

1,8

1,8

15,0

15,7

17,0

366

435

527

8

7/1,20

3,60

2,31

0,7

1,8

1,8

1,8

15,4

16,2

17,5

394

471

573

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,8

1,8

1,8

16,3

17,2

18,6

459

555

679

11

7/1,40

4,20

1,71

0,7

1,8

1,8

1,8

16,6

17,5

19,0

482

584

716

14

7/1,60

4,80

1,33

0,7

1,8

1,8

1,8

17,8

18,8

20,4

579

710

877

16

7/1,70

5,10

1,15

0,7

1,8

1,8

1,8

17,6

18,6

20,3

502

663

843

22

7/2,00

6,00

0,840

0,9

1,8

1,8

1,8

20,2

21,4

23,5

667

890

1137

25

7/2,14

6,42

0,727

0,9

1,8

1,8

1,8

21,0

22,4

24,5

742

994

1274

35

7/2,52

7,56

0,524

0,9

1,8

1,8

1,8

23,3

24,8

27,3

965

1308

1686

38

7/2,60

7,80

0,497

1,0

1,8

1,8

1,9

24,2

25,8

28,5

1029

1395

1812

50

19/1,78

8,90

0,387

1,0

1,8

1,9

1,9

26,4

28,1

31,2

1256

1714

2231

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

5.2 - CÁP DK-CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.                               DK-CXV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL                                                                                                                              CORES.

 

Tiết diện danh định

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

 ở

200C

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Chiều dày

cách

điện danh định

Điện trở

DC

tối đa

200C

Nominal

Area

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness

of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

16,0

445

3x8 + 1x6

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

17,2

548

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

18,0

627

3x11 + 1x6

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

18,3

655

3x14 + 1x8

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

1,8

19,7

801

3x16 + 1x8

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

8

7/1,20

3,60

0,7

2,31

1,8

20,2

866

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

1,8

20,5

893

3x22 + 1x11

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

11

7/1,40

4,20

0,7

1,71

1,8

22,9

1150

3x22 + 1x16

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

1,8

22,7

1063

3x25 + 1x14

25

7/2,14

6,42

0,9

0,727

14

7/1,60

4,80

0,7

1,33

1,8

23,3

1144

3x25 + 1x16

25

7/2,14

6,42

0,9

0,727

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

1,8

23,5

1165

3x35 + 1x22

35

7/2,52

7,56

0,9

0,524

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

1,8

26,3

1547

3x38 + 1x22

38

7/2,60

7,80

1,0

0,497

22

7/2,00

6,00

0,9

0,840

1,8

27,1

1632

3x50 + 1x25

50

19/1,78

8,90

1,0

0,387

25

7/2,14

6,42

0,9

0,727

1,8

29,4

1978

3x50 + 1x35

50

19/1,78

8,90

1,0

0,387

35

7/2,52

7,56

0,9

0,524

1,9

30,2

2097

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ