Hotline bán hàng 24/7: 0983.611.124

DUCX ­– 0,6/1 KV - CÁP DUPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

  • Mã sản phẩm DUCX ­– 0,6/1 KV
  • Thương hiệu Cadivi
  • Xuất xứ Việt Nam
  • Tình trạng HH Chính hãng 100%
  • Đơn vị tính mét
  • Tồn kho CÒN HÀNG
Giá bán: Liên hệ
Giá (đã VAT)

TỔNG QUAN

 
 
Cáp DuCX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 

TCVN 6612 / IEC 60228
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 5064 - 1994; TCVN 5064 : 1994/SĐ 1 : 1995

 

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng vạch màu trên cách điện màu đen:
Đỏ - không vạch
Hoặc theo yêu cầu khách hàng

CẤU TRÚC

 
 
CADIVI_Multiplex_CA_12pp_print-4

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ  cực đại cho phép khi  ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng cáp gần đúng (*)

  

Lực kéo đứt nhỏ nhất (*)

 

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC

tối đa ở 20°C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 20°C

Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

Minimum breaking load

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

N

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

7,9

86

3250

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

9,0

125

4900

7

7/1,13

3,39

2,61

0,7

9,6

146

5850

8

7/1,20

3,60

2,31

0,7

10,0

163

6600

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

10,9

203

7750

11

7/1,40

4,20

1,71

0,7

11,2

218

8520

14

7/1,60

4,80

1,33

0,7

12,4

281

9250

16

7/1,70

5,10

1,15

0,7

13,0

315

12400

22

7/2,00

6,00

0,840

0,9

15,6

440

16500

25

7/2,14

6,42

0,727

0,9

16,4

501

18500

35

7/2,52

7,56

0,524

0,9

18,7

686

25500

38

7/2,60

7,80

0,497

1,0

19,6

734

27200

50

19/1,78

8,90

0,387

1,0

21,8

921

33500

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

– Lực kéo đứt của cáp được áp dụng trên cơ sở sợi đồng kéo cứng. – Breaking load is applied for hard drawn copper conductor.

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ