Hotline bán hàng 24/7: 0983.611.124

CÁP HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC) Trần Phú ( Cáp CVV)

  • Mã sản phẩm Cáp CVV
  • Thương hiệu Trần Phú
  • Xuất xứ Việt Nam
  • Tình trạng HH Chính hãng 100%
  • Đơn vị tính mét
  • Tồn kho CÒN HÀNG
Giá bán: Liên hệ
Giá (đã VAT)

Cáp hạ thế - ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC (CVV - 0,6/1kV)

Bảng giá cáp điện hạ thế Trần Phú - Cáp CVV

 

CÁP 1 LÕI - HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Số sợi Đvt Đơn giá
14 Cáp CVV - (1 x 2,5)  7 m 9,944
15 Cáp CVV - (1 x 4)  7 m 14,465
16 Cáp CVV - (1 x 6)  7 m 20,350
17 Cáp CVV - (1 x 10) 7 m 30,470
18 Cáp CVV - (1 x 16) 7 m 47,630
19 Cáp CVV - (1 x 25)  7 m               74,250
20 Cáp CVV - (1 x 35) 7 m 99,528
21 Cáp CVV - (1 x 50)  7 m 144,870
22 Cáp CVV - (1 x 70) 19 m 193,490
23 Cáp CVV - (1 x 95) 19 m             262,020
24 Cáp CVV - (1 x 120)  19 m 323,400
25 Cáp CVV - (1 x 150) 19 m 403,700
26 Cáp CVV - (1 x 185) 37 m 506,000
27 Cáp CVV - (1 x 240) 37 m 633,600
28 Cáp CVV - (1 x 300) 61 m 828,080
29 Cáp CVV - (1 x 400) 61 m

1,049,950

 

CÁP 2 LÕI - HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Số sợi Đvt Đơn giá
30 Cáp CVV - (2 x 4) 7 m               30,800
31 Cáp CVV - (2 x 6)  7 m               42,680
32 Cáp CVV - (2 x 10)  7 m               65,010
33 Cáp CVV - (2 x 16)  7 m             100,760
34 Cáp CVV - (2 x 25) 7 m             157,740
35 Cáp CVV - (2 x 35)  7 m             217,250
36 Cáp CVV - (2 x 50)  7 m             289,300
37 Cáp CVV - (2 x 70) 19 m             404,360
38 Cáp CVV - (2 x 95)  19 m             553,080
39 Cáp CVV - (2 x 120) 19 m             720,280
40 Cáp CVV - (2 x 150) 19 m             853,490
41 Cáp CVV - (2 x 185) 37 m          1,062,380
42 Cáp CVV - (2 x 240) 37 m          1,386,000
43 Cáp CVV - (2 x 300)  61 m          1,738,000
44 Cáp CVV - (2 x 400)  61 m          2,214,300

 

CÁP 3 LÕI - HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Số sợi Đvt Đơn giá
45 Cáp CVV - (3 x 4) 7 m               46,200
46 Cáp CVV - (3 x 6) 7 m               64,020
47 Cáp CVV - (3 x 10) 7 m               97,240
48 Cáp CVV - (3 x 16) 7 m             149,490
49 Cáp CVV - (3 x 25) 7 m             232,760
50 Cáp CVV - (3 x 35) 7 m             310,530
51 Cáp CVV - (3 x 50) 7 m             450,120
52 Cáp CVV - (3 x 70) 19 m             600,490
53 Cáp CVV - (3 x 95) 19 m             811,470
54 Cáp CVV - (3 x 120) 19 m          1,000,560

 

CÁP (3 + 1) LÕI - HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Số sợi Đvt Đơn giá
Dây pha Trung tính VNĐ/m
55 Cáp CVV - (3 x 2,5 + 1 x 1,5) 7 7 m        36,410
56 Cáp CVV - (3 x 4 + 1 x 2,5) 7 7 m        53,900
57 Cáp CVV - (3 x 6 + 1 x 4) 7 7 m        74,580
58 Cáp CVV - (3 x 10 + 1 x 6) 7 7 m      114,400
59 Cáp CVV - (3 x 16 + 1 x 10) 7 7 m      173,800
60 Cáp CVV - (3 x 25 + 1 x 16) 7 7 m      264,000
61 Cáp CVV - (3 x 35 + 1 x 16) 7 7 m      346,500
62 Cáp CVV - (3 x 35 + 1 x 25) 7 7 m      374,000
63 Cáp CVV - (3 x 50 + 1 x 25)  7 7 m      484,000
64 Cáp CVV - (3 x 50 + 1 x 35) 7 7 m      511,500
65 Cáp CVV - (3 x 70 + 1 x 35) 19 7 m      671,000
66 Cáp CVV - (3 x 70 + 1 x 50) 19 7 m      704,000
67 Cáp CVV - (3 x 95 + 1 x 50) 19 7 m      924,000
68 Cáp CVV - (3 x 95 + 1 x 70) 19 19 m      979,000
69 Cáp CVV - (3 x 120 + 1 x 70) 19 19 m   1,166,000
70 Cáp CVV - (3 x 120 + 1 x 95) 19 19 m   1,243,000
71 Cáp CVV - (3 x 150 + 1 x 70) 19 19 m   1,408,000
72 Cáp CVV - (3 x 150 + 1 x 95) 19 19 m   1,485,000
73 Cáp CVV - (3 x 150 + 1 x 120) 19 19 m   1,551,000
74 Cáp CVV - (3 x 185 + 1 x 95) 37 19 m   1,782,000
75 Cáp CVV - (3 x 185 + 1 x 120) 37 19 m   1,859,000
76 Cáp CVV - (3 x 185 + 1 x 150) 37 19 m   1,936,000
77 Cáp CVV - (3 x 240 + 1 x 120) 37 19 m   2,310,000
78 Cáp CVV - (3 x 240 + 1 x 150) 37 19 m   2,398,000
79 Cáp CVV - (3 x 240 + 1 x 185) 37 37 m   2,497,000
80 Cáp CVV - (3 x 300 + 1 x 150) 61 19 m   2,893,000
81 Cáp CVV - (3 x 300 + 1 x 185)  61 37 m   2,992,000
82 Cáp CVV - (3 x 300 + 1 x 240) 61 37 m   3,146,000

 

CÁP 4 LÕI - HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)

Stt Tên sản phẩm Số sợi Đvt Đơn giá
83 Cáp CVV - (4 x 4)  7 m               58,916
84 Cáp CVV - (4 x 6) 7 m               82,720
85 Cáp CVV - (4 x 10) 7 m             127,050
86 Cáp CVV - (4 x 16) 7 m             196,350
87 Cáp CVV - (4 x 25) 7 m             307,120
88 Cáp CVV - (4 x 35) 7 m             410,740
89 Cáp CVV - (4 x 50) 7 m             597,410
90 Cáp CVV - (4 x 70) 19 m             798,270
91 Cáp CVV - (4 x 95) 19 m          1,079,430
92 Cáp CVV - (4 x 120) 19 m          1,332,760
93 Cáp CVV - (4 x 150) 19 m          1,661,088
94 Cáp CVV - (4 x 185) 37 m          2,078,670
95 Cáp CVV - (4 x 240) 37 m          2,601,500
96 Cáp CVV - (4 x 300) 61 m          3,399,990
 
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ