I. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmt – 300/500 V THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmt – 300/500 V ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5 |
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa
|
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass |
||||||||
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||||||||
Nominal area |
Structure |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
||||
mm2 |
N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||
0,75 |
24/0,20 |
26,0 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
6,3 |
6,6 |
7,2 |
56 |
67 |
81 |
1 |
32/0,20 |
19,5 |
0,6 |
0,8 |
0,8 |
0,9 |
6,6 |
7,0 |
7,9 |
65 |
78 |
96 |
1,5 |
30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
0,8 |
0,9 |
1,0 |
7,8 |
8,2 |
9,2 |
87 |
109 |
138 |
2,5 |
50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
1,0 |
1,1 |
1,1 |
9,3 |
10,1 |
11,0 |
135 |
168 |
207 |
4 |
56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
1,1 |
1,1 |
1,2 |
10,6 |
11,3 |
12,5 |
186 |
229 |
290 |
6 |
84/0,30 |
3,30 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,4 |
11,9 |
13,1 |
14,4 |
250 |
323 |
401 |
Cấu trúc
Tên gọi |
Ký hiệu |
Hình vẽ minh họa |
Dây đôi mềm tròn |
VCmt |